Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ シーサーペント
シーサーペント
のびるほどだった。長い首、するどい鼻づらをもち、クジラのように潮(水)を吹いた。鰭はとても幅広かった。体は鱗(か貝殻など)で覆われたかにみえ、皮膚は
皺皺
で平坦ではなく、下部は蛇のようであった。しば らくするとその生物は後ろ返りに元の水に潜ったが、頭から船の全長ほどの距離で尾を水上に立たせた。翌晩、天候が崩れた"
Từ điển Nhật - Nhật