Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ジョッキーベイビーズ
ジョッキーベイビーズ
)のみ。関東地区大会は上位2名、他地区1名ずつが決勝大会出場権獲得。本年度も引き続き長谷川町子美術館の協賛を取り付けて「サザエさんも応援!!第7回
ジョッキ
ベイビーズ」として行われる。 予選大会 北海道:7月26日 日高育成牧場 東北:8月22日 福島競馬場 関東:9月23日 JRA馬事公苑 長野:8月2日 塩尻市・高ボッチ高原草競馬場
Từ điển Nhật - Nhật