Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ストレートネック
ストレートネック
り、頭頸部が前に出た状態が疲労や手足の痺れ、不動性めまい、頚椎ヘルニアにつながる場合がある。ストレートネック以外にもX線撮影によって頚椎の
アライメント
に関する
異常
を確認できる。 首を安静にする 普段の首の位置を考える 首を温める 首を冷やす 労働環境、普段の生活をチェックする ^ a b “ストレートネックとは?”
Từ điển Nhật - Nhật