Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ スリジーン
スリジーン
この
処刑では酢酸により皮膚が溶解し、内臓が液に溶けてスープと化すのを生きたまま感じ、激痛を抱えて死を迎える。『宇宙大戦争の危機』では、1体のス
リジー
ンが感電した際、その影響が都市を越えて他のス
リジー
ンにまで及んでいる。 『UFOロンドンに墜落』で初登場した際、ス
リジー
Từ điển Nhật - Nhật