Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ソタロール
ソタロール
として他のβ-遮断薬よりも優先して使用される。商品名
ソタ
コ
ール
。 米国FDAは、
ソタロール
がQT時間を延長してトルサード・ド・ポワントを起こす危険性が若干あるとの理由で、重篤な不整脈にのみ使用する様に呼び掛けている。 米国FDAに拠ると、
ソタロール
は致死性心室性不整脈、高症候性心房細動(Afib)、
Từ điển Nhật - Nhật