Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ソルテック
ソルテック
SR
光源の立ち上げ作業やビームラインの立ち上げ等を経てフォトリソグラフィの実験のための利用運転が1990年4月に開始された。 その後、ソルテックの
放射
光施設の閉鎖に伴ってソルテックが設置していた光源
装置
は、タイに譲渡されタイにおける最初の
放射
研究施設であるタイ・
シンクロトロン
光
研究所に移設され、電子エネルギーを1
Từ điển Nhật - Nhật