Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ソーダー
ソーダー
直に向けられ、ほかの2つは鉛直からわずかに傾ける。固定アンテナを用いるものは、
送受波
器
から放物面反射
器
を通して
送受
信するタイプ(パラボラアンテナ式)と、スピーカードライバーからホーン型スピーカーを
用
いて同相に
変換
して
送受
信するタイプがある。 風速は、ドップラー効果により観測する。観測できるのは水平
Từ điển Nhật - Nhật