Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ タマノカンアオイ
タマノカンアオイ
散
生し、雲紋状の斑が入るものや斑がないこともある。葉脈は網目状になり、脈に沿って少しへこむ。裏面は無毛で淡色になる。 花期は4-5月。花に花弁は無く、
萼
裂片が花弁状になる。花の径は3-4cmになり、暗紫色で、葉柄の基部について下面の土に半ば埋もれて咲く。
萼
筒は上部がやや開いた筒形で、長さ10-12
Từ điển Nhật - Nhật