Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ タリチ
タリチ
^ 『元史』巻135列伝22塔里赤伝,「塔里赤幼穎異、好読書、尤善騎射。襲父職、参佐戎幕、調度軍馬、動合事宜。行省奏充断事官。時南北民戸主客良賤
雑糅
、蒙古軍牧馬草地互相占拠、命塔里赤至其地理之、軍民各得其所、由是世祖知其能。俾領蒙古軍団樊襄、塔里赤躬冒矢石、所向摧陥、樊城破、襄陽降。従丞相伯顔渡
Từ điển Nhật - Nhật