Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ チェアスキー
チェアスキー
チェア
スキー
(英語: sit-skiまたはoutrigger skiまたはmonoski)は、障害者スポーツのうち、座位で行うアルペン
スキー
競技及び、それに使用する用具。 主に下肢に障害のある
スキー
ヤーがレジャーとして、または競技として、座席に
スキー
板を固定し、滑降などを行う。冬季パラリンピックにおいても座位のクラスが設定されている。
Từ điển Nhật - Nhật