Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ナスノコトブキ
ナスノコトブキ
ナ
スノコ
トブキは日本の競走馬。1966年の菊花賞など、中央競馬で重賞4勝を挙げた。名種牡馬モンタヴァルの代表産駒であったが、1967年の天皇賞(春)で発症した骨折が原因で死亡した。 1963年4月13日に政治家・河野一郎が創設した那須野牧場で誕生した。東京競馬場、中山競馬場に匹敵する急坂を備えたト
Từ điển Nhật - Nhật