Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ナッパレザー
ナッパレザー
leather)またはナッパ革(ナッパがわ)は、その柔らかい感触で知られている革であり、子牛や子羊、子山羊の革のような質感を持つ。元々は明礬
鞣し
の後、タンニン
鞣し
またはクロム
鞣し
を行った山羊革や羊革の名称であった。現在では、柔軟で強靭な牛革を指す一般名称として使われている様々な製品に使われているが、特性評価
Từ điển Nhật - Nhật