Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ニンジンプリン
ニンジンプリン
ニンジン
プリン
とは、世界中の様々な文化圏において伝統的に作られている料理である。日本では「
プリン
」と言えば菓子の一種たる
カスタードプリン
を指すことがほとんどだが、甘みがなくおかずとして食されるプディングも「
プリン
」の一種である。ニンジン
プリン
もプディングとして作りおかずにする場合と、デザートにする場合の両方が存在する。
Từ điển Nhật - Nhật