Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ネストル・ガブリエル・ロレンソ
ネストル・ガブリエル・ロレンソ
AAアルヘンティノス・ジュニアーズ 1985-1989 ASバーリ 1989-1990 スウィンドン・タウンFC 1990-1992 CAサン・ロレンソ・デ・アルマグロ 1992-1994 CAバンフィエルド 1994-1995 フェロカリル・オエステ 1995-1996 ボカ・ジュニアーズ 1996-1997 FBCメルガル
Từ điển Nhật - Nhật