Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ハケ
ハケ
ハケ
、はけ
刷毛
- 塗装などに用いる道具 はけ - 崖(がけ)を指す古語・方言で、おもに地名に残る。
ハケ
語族(Haki) 人名 レネ・
ハケ
(René Hake) - オランダ出身のサッカー指導者。 先頭一致ページ名一覧 : 「
ハケ
」、「はけ」。 語句含むページ名一覧 : 「
ハケ
」、「はけ」。 Wikipedia:索引
Từ điển Nhật - Nhật