Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ バギーカー
バギーカー
バギー
カー (Buggy Car) とは、主に砂浜や砂漠などの砂地、及びその他悪路の踏破性を重視した軽量な自動車であり、一般には
バギー
と称されている全地形対応車の一種。主に砂地用車の腑分けとしては「サンド
バギー
」と称し、後に述べる様々な付随する言葉での別称としても用いられる。
Từ điển Nhật - Nhật