Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ パッチパネル
パッチパネル
ック(の穴)に、(何らかの機器から伸びた)ケーブル(=「
パッチ
ケーブル」)のプラグ側を、手で差し込む。日本語では
パッチ盤
とも呼称される。近年のものは通常は19インチラックにマウント可能なサイズに作られている。
パッチ
パネルを用いると、スイ
ッチ
装置を使わずに簡便に、電気回路を構成させる配線を(多数選
Từ điển Nhật - Nhật