Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ パンソリ
パンソリ
芸人)から口承を聞き取って定本にまとめ、両班階級にも通用する文学として体系化した。 内容は主に風刺やラブストーリー、両班の苛斂誅求に耐える庶民の
悲憤慷慨
(打令)。全体の話であるマダン(마당)はあまりにも長いため演奏するのに時間がかかる。たとえば、『春香歌』では休憩なしで演奏するのに8時間はかかる。
Từ điển Nhật - Nhật