Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ヒガシゴリラ
ヒガシゴリラ
ヒガシ
ゴリラ
(Gorilla beringei)は、哺乳綱霊長目ヒト科
ゴリラ
属に分類される霊長類。 ウガンダ南西部、コ
ンゴ
民主共和国東部、ルワンダ北西部 模式標本の産地(基準産地・タイプ産地・模式産地)は、ルワンダ。 体重オス165キログラム、メス90キログラム。毛衣は黒いが、まれに褐色がかった個体もいる。鼻柱に突起がない。
Từ điển Nhật - Nhật