Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ フィアライド
フィアライド
フィア
ライド上に
分生子
を形成するものを
フィアロ型
という。 なお同じ
フィアロ型
でも外見は大いに異なるものもある。形成された
分生子
は上記のようにアオカビでは基部側が新しい
分生子
の鎖を形成するが、これはこの菌の胞子が乾性であるためである。同じく
フィアロ型
であるトリコデルマでは
分生子
は湿性であり、
分生子
Từ điển Nhật - Nhật