Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ フィンガーシンバル
フィンガーシンバル
鳴らす
のが主流であるが、ダンスにより多様な使い方がある。握り方は、親指に
シンバル
の片方の通し紐
を
くぐらせ、中指にもう片方の通し紐
を
くぐらせる形であり、こちらが伝統的な使い方とみなされている。基本的には、リズムやトーン
を
出すために使われ、ダンスによって音色
を
Từ điển Nhật - Nhật