Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ フォトルミネセンス
フォトルミネセンス
フォト
ルミネ
センス
(英: photoluminescence; PL)または光
ルミネ
センス
(ひかり
ルミネ
センス
)とは、物質が光(
フォト
ン)を吸収した後、光を再放出する過程である(反射とは異なる)。 蛍光物質や蓄光(燐光)物質に紫外線など高いエネルギーを持つ光を照射すると吸光し、励起状態(不安定な状
Từ điển Nhật - Nhật