Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ブラワヨ
ブラワヨ
市内における慢性的な水不足は、しばしば上水道で給水制限がかかるなど市民経済に影響を与えている
ロバート
・
ムガベ
大統領に反対する野党勢力が強く、かつてはジョシュア・ンコモ率いる野党ジンバブエ・アフリカ人民同盟愛国戦線の本拠地であった。同党が
ムガベ
の与党ジンバブエ・アフリカ民族同盟愛国戦線に吸収された後も、現在の野党・民主変革運動の支持基盤となっている。
Từ điển Nhật - Nhật