Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ヘンレループ
ヘンレループ
腎臓 > 尿細管 >
ヘンレ
ループ
ヘンレ
ループ
ないし
ヘンレ
係蹄 (Henle loop)または
ヘンレのループ
(Loop of Henle) は、腎臓
の
近位尿細管
の
終端部分から遠位尿細管
の
始まり
の
部分までを指す。
ヘンレ
ループ
は腎髄質でヘアピンカーブを形成している。この構造には、尿から水とイオンを再
Từ điển Nhật - Nhật