Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ベアタンク
ベアタンク
るか(一週間ほど期間を空けながら、部分的、段階的に交換することが望ましい。)、篩(ふるい)にかけて異物を除去するか、水槽内の生物を他の水槽、バケツ、
盥
(たらい)などに移して、水槽内で砂を洗うなど、時間と労力を要する煩雑な作業が定期的に必要となる。冬場には、冷たい水に触れる作業になり、夏季には、底砂
Từ điển Nhật - Nhật