Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ポカリスエット
ポカリスエット
ポーツドリンクの先駆けであり、以降多数の後追い商品が生まれた。大塚製薬はポ
カリス
エットをスポーツドリンクでなく、発売当時より 「発汗により失われた水分、イオン(電解質)を
スム
ーズに補給する健康飲料」としている。略称は「ポ
カリ
」。 開発における商品コンセプトは「飲む点滴」で、ヒトの体液に含まれる7種類のイオン(陽イオン
Từ điển Nhật - Nhật