Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ミチノクサイシン
ミチノクサイシン
散
生し、裏面は淡色で毛は無い。 花期は3-5月。雪解けとともに開花する。茎先に全体が暗紫色の花を1個つける。花に花弁は無く、
萼
裂片が花弁状になる。
萼
筒は小さく浅い鐘形で、
萼
筒上部がくびれることはなく、長さ5-8mm、径7-10mmになる。筒口は狭く、
萼
Từ điển Nhật - Nhật