Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ミトキサントロン
ミトキサントロン
欧州で使用されている
ミトキサントロン
類縁物質 ナフ
トキ
ノ
キサ
リンジオン - 1,2-ジアミノア
ント
ラキノンから位置選択的合成法で得られた化合物 アメタ
ントロン
(ポールペンのインクの色素) ピロ
キサントロン
ロソ
キサントロン
(英語版) ^ a b “ノバ
ントロン
注10mg/ノバ
ントロン
注20mg 添付文書”
Từ điển Nhật - Nhật