Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ムラサキホコリ
ムラサキホコリ
ムラサキ
ホコリは、
ムラサキ
ホコリ目(Stemonitales)または
ムラサキ
ホコリ科(Stemonitaceae)、ないし
ムラサキ
ホコリ
属
に分類される変形菌類の総称、あるいはその一種
ムラサキ
ホコリ(Stemonitis fusca)のこと。最も一般に名の通った変形菌であり、理科の教科書や子供向け図
Từ điển Nhật - Nhật