Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ メガネザル
メガネザル
メガネザル
は、哺乳綱霊長目
メガネザル
科(
メガネザル
か、Tarsiidae)に分類される霊長類の総称。現生では
メガネザル
科のみで
メガネザル
型下目を構成する。 東南アジアの島嶼部 ウォレス線にまたがって分布する。 眼は大型で、1個の重さが3グラムと脳よりわずかに重い。眼は前方に位置し立体視ができるが、眼
Từ điển Nhật - Nhật