Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ライディングシミュレーター
ライディングシミュレーター
シミュレータ
ー、船舶の操舵を
シミュレー
トする
操船シミュレータ
ー、航空機の操縦を
シミュレー
トするフライト
シミュレータ
ー、建設機械の操作を
シミュレー
トする建設機械
シミュレータ
ー、自転車の運転を
シミュレー
トする自転車
シミュレータ
ーなども存在する。 コンピュ
ータ
Từ điển Nhật - Nhật