Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ラチェットレンチ
ラチェットレンチ
てピンがスライドしソケットの回転方向が切り替わる。ボルトを
締付け
る場合、
締付け
方向に本体よりピン頭部が出ているので作業時に障害物がピンを押すような現場では噛み込みが外れ空回りすることがあり注意が必要である。 爪式 本体中心にピンにより取
付け
られた揺動式の切替爪方式。本体より出ているレバー部を押して
Từ điển Nhật - Nhật