Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ リッチモンド・インターナショナル・レースウェイ
リッチモンド・インターナショナル・レースウェイ
Asphalt コース長 0.75 mi (1.2 km) バンク数 14° in turns 8° on frontstretch 2° on backstretch レコードタイム 0:15.3197 seconds (176.244 mph) (サム・ホーニッシュ・ジュニア, チーム・ペンスキー, 2005
Từ điển Nhật - Nhật