Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ルネッサながと
ルネッサながと
大ホールは812席の固定席を持つプロセニアム型
劇場
で、「山口県立
劇場
ルネッサながと」と称する場合もある。長門市に近松門左衛門出生説があったことにちなみ、桟敷席を有するなど芝居小屋をイメージしたつくりとなっている。49m×18mの舞台に廻り舞台、花道、文楽廻し、奈落、すっぽんなど国立
劇場並み
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ルネッサながと
永永
ながなが
(1)
長長
ながなが
(1)
長刀
なががたな
刀身の長い刀。
永
なが
〔形容詞「長い」の語幹から〕
長
なが
〔形容詞「長い」の語幹から〕
がな
がな
(終助)
がな
がな
(連語)
がな
がな
(副助)
Xem thêm