Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ロータリエンコーダ
ロータリエンコーダ
盤を基準としてデジタル信号として出力する角
位置
センサである。回転を測定するセンサではもっとも一般的である。同様の仕組みで直線変位を
検出
するものをリニアエンコーダという。 そもそもは回転角測定用
検出器
としての考案であるが、ロボットや情報機器のサーボ系統の
位置
決めなど、新たな使用用途が確立されてきている。
Từ điển Nhật - Nhật