Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ヴィオニエ
ヴィオニエ
にはフェノール類が豊富に含まれているが、この物質は渋みがあるため、スキンコンタクトを行う時間が長すぎるとワインの渋みがきつくなる。酸味を和らげ、
ボリューム
を出すためにマロラクティック発酵を行うことも一般的である。新世界においては、よりなめらかなワインにするため、バトナージュ(櫂入れ)と呼ばれる澱を
Từ điển Nhật - Nhật