Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ヴラジミール・シュピドラ
ヴラジミール・シュピドラ
989年のビロード革命後、チェコ社会民主党に入党する。1996年、下院議員に初当選する。1997年に社民党副党首、2001年に党首に就任する。
ミロシュ
・
ゼマン
内閣で副首相および労働・社会問題相を務めた。2002年、首相に就任し、EU加盟を果たす。2004年7月、欧州議会選挙での敗北を受けて、退陣する
Từ điển Nhật - Nhật