Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 乾りっか
乾りっか
椿 ましろ(
つば
き ましろ)は、日本の元AV女優。Bstar所属。 2019年1月、乾りっかとしてエスワン専属女優としてAVデビュー。 2020年1月10日、「椿ましろ(
つば
き ましろ)」(1996年11月13日生)で新たにツイッター
を
開始し、所属事務所
を
Wishに移し改名したこと
を
報告。 現在は引退している。
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới 乾りっか
うっかり
うっかり
(副)
きっかり
きっかり
(副)
すっかり
すっかり
(副)
かっちり
かっちり
(副)
どっかり
どっかり
(副)
かっきり
かっきり
(副)
がっかり
がっかり
(副)
ばっかり
ばっかり
(副助)
Xem thêm