Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一句一句。 それぞれの句。
※一※ (名)
〔「けっく」の転〕
文字と語句。
文章の大きな切れ目と小さなまとまり。 文章の章と句。
⇒ せっく(隻句)
一つの文句。 短い言葉。
句・俳句などの意味。