Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 女色
女色
にょしょく
⇒ じょしょく(女色)
Từ điển Nhật - Nhật
女色
にょしき
⇒ じょしょく(女色)
Từ điển Nhật - Nhật
女色
じょしき
⇒ じょしょく(女色)
Từ điển Nhật - Nhật
女色
じょしょく
〔「にょしょく」とも〕
(1)女性の容貌。 また, 女性の(性的な)魅力。 にょしき。
「~に迷う」
(2)女との情事。 女道楽。
Từ điển Nhật - Nhật