Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 左営(旧城)駅
左営(旧城)駅
id=dc864f9a-6f51-4521-bc16-c7e9eda92322. ^ (繁体字中国語)臺灣省行政長官公署交通處鐵路管理委員會 (1947年5月). 臺灣鐵路業務統計要覽 民國35年度. 臺灣省行政長官公署交通處鐵路管理委員會. p. 頁28. https://tm.ncl.edu.tw/article?u=007_001_0000408093
Từ điển Nhật - Nhật