Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 田村ゆかり LOVE LIVE *Princess à la mode*
田村ゆかり LOVE LIVE *Princess à la mode*
Mark -Band Performance- 星屑スパイラル MC 3 ラムのラブソング お気に召すまま -Short Movie“ゆかり姫をつかまえるにゃ”- チェルシーガール MC 4 恋するラズベリー MC 5 Honey Moon fancy baby doll 惑星のランデブー Cherry
Từ điển Nhật - Nhật