Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 疼く
疼く
ひひく
ひりひりする。
「垣もとに植ゑしはじかみ口~・く/古事記(中)」
Từ điển Nhật - Nhật
疼く
うずく
(1)ずきずきと痛む。
「足が~・く」「古傷が~・く」
(2)後悔や悲しみで心が痛いように感じる。
「思い出すたびに心が~・く」
Từ điển Nhật - Nhật
疼く
ひいらく
⇒ ひひらく(疼)
Từ điển Nhật - Nhật
疼く
ひひらく
ひりひり痛む。 うずく。
「切り焼くが如くうづき~・き/発心 4」
Từ điển Nhật - Nhật