Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 竽
竽
『墨子』非楽上「是故子墨子之所以非楽者、非以大鐘・鳴鼓・琴瑟・竽笙之声以為不楽也」 ^ 『荀子』礼論「鐘鼓管磬、琴瑟竽笙、所以養耳也。」 ^ 『楚辞』九歌・東皇太一「陳竽瑟兮浩
倡
」 ^ 『韓非子』内儲説上「斉宣王使人吹竽、必三百人。」 ^ 『説文解字』竹部・竽「管三十六簧也。从竹亏声。」 ^ 『周礼』春官・笙師注「鄭司農云、竽三十六簧。笙十三簧。」
Từ điển Nhật - Nhật