Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 鵆
鵆
ちどり
(1)チドリ目チドリ科の鳥の総称。 全長15~40センチメートル。 ほとんどの種が足の指は三本で後ろ指を欠く。 海岸や平野の水辺にすみ, 親鳥は外敵が近づくと擬傷動作をする。 北方で繁殖し, 日本では春秋に通過する旅鳥が多いが, 周年とどまるものもある。 ﹝季﹞冬。
(2)多くの鳥。
「朝狩に五百つ鳥立て夕狩に~踏み立て/万葉 4011」
Từ điển Nhật - Nhật