Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ AAアルヘンティノス・ジュニアーズ
AAアルヘンティノス・ジュニアーズ
2010-2011 ホルヘ・オルギン 1984-1988 ネストル・ガブリエル・ロレンソ 1985-1989 フリオ・オラルティコエチェア 1987-1988 マウリシオ・タリッコ 1993-1994 フアン・パブロ・ソリン 1994-1995 ディエゴ・プラセンテ 1996-1997 フリオ・アルカ 1998-2000
Từ điển Nhật - Nhật