Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ Na-Ga
Na-Ga
俺の妹がこんなに可愛いわけがない(第3話 EDイラスト) Charlotte(キャラクター原案) 神様になった日(キャラクター原案) プリマドール(キャラクター原案〈灰桜・
灰神楽
・遠間ナギ〉、第1話エンディングイラスト・エンドカードイラスト) [脚注の使い方] ^ “プリマドール 公式サイト”. Key. 2020年12月11日閲覧。
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới Na-Ga
永永
ながなが
(1)
長長
ながなが
(1)
長刀
なががたな
刀身の長い刀。
永
なが
〔形容詞「長い」の語幹から〕
長
なが
〔形容詞「長い」の語幹から〕
がな
がな
(終助)
がな
がな
(連語)
がな
がな
(副助)
Xem thêm