Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 洞爺サンパレスリゾート&スパ
Hán tự
洞
- ĐỖNG, ĐỘNGKunyomi
ほら
Onyomi
ドウ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
同 ĐỒNG 氵 THỦY
Nghĩa
Cái động (hang sâu). Lỗ hổng, cái gì đục thủng đều gọi là đỗng. Suốt.
Giải nghĩa
- Cái động (hang sâu). Nguyễn Trãi [阮廌] : Thanh Hư động lí trúc thiên can [清虛洞裡竹千竿] (Mộng sơn trung [夢山中]) Trong động Thanh Hư hàng nghin cành trúc.
- Cái động (hang sâu). Nguyễn Trãi [阮廌] : Thanh Hư động lí trúc thiên can [清虛洞裡竹千竿] (Mộng sơn trung [夢山中]) Trong động Thanh Hư hàng nghin cành trúc.
- Lỗ hổng, cái gì đục thủng đều gọi là đỗng.
- Suốt. Như đỗng giám [洞鑒] soi suốt. $ Ta quen đọc là động.
Onyomi