Chi tiết chữ kanji 高専ロボコン2009 DANCIN' COUPLE
Hán tự
専
- CHUYÊNKunyomi
もっぱ.ら
Onyomi
セン
Số nét
9
JLPT
N2
Bộ
寸 THỐN 一 NHẤT 由 DO
Nghĩa
Một dạng của chữ chuyên [專].
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ chuyên [專].
- Một dạng của chữ chuyên [專].
専
- CHUYÊN