Chi tiết chữ kanji LIVE It's Style'95
Hán tự
醫
- YKunyomi
い.やすい.するくすし
Onyomi
イ
Số nét
18
Bộ
医 Y 殳 THÙ 酉 DẬU
Nghĩa
Chữa bệnh. Thầy thuốc. Ủ xôi làm rượu nếp.
Giải nghĩa
- Chữa bệnh. Như tựu y [就醫] tới chữa bệnh.
- Chữa bệnh. Như tựu y [就醫] tới chữa bệnh.
- Thầy thuốc.
- Ủ xôi làm rượu nếp.